CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.800 | -20 (-2,22) | -35,35 | 0,46 |
ABT | 33.000 | -60 (-1,78) | 4,74 | 0,97 |
ACL | 12.300 | -5 (-0,40) | 62,62 | 0,77 |
AGF | 2.700 | 0 (0,00) | -12,60 | 0,00 |
ANV | 28.800 | -75 (-2,53) | 97,14 | 1,35 |
APT | 3.400 | -600 (-15,00) | -0,22 | 0,00 |
ASM | 10.500 | -45 (-4,10) | 18,12 | 0,45 |
ATA | 801 | -99 (-11,00) | -42,88 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 26.000 | -20 (-0,76) | 138,74 | 1,96 |
BLF | 4.518 | -482 (-9,64) | 12,20 | 0,45 |
CAD | 575 | +75 (+15,00) | -0,08 | 0,00 |
CAT | 17.715 | -2.085 (-10,53) | 6,62 | 1,13 |
CCA | 16.300 | 0 (0,00) | 61,68 | 1,02 |
CMX | 7.800 | -14 (-1,76) | 16,28 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu