CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 18/07/2017 | SASC | Không có | Không có | Không có | |
| 05/11/2025 | SASC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.936 | -164 (-1,80) | 12,72 | 0,77 |
| ABW | 10.157 | +57 (+0,56) | 8,21 | 0,65 |
| AGR | 15.600 | -45 (-2,80) | 23,86 | 1,47 |
| APG | 11.400 | -5 (-0,43) | -17,79 | 1,08 |
| APS | 8.301 | -199 (-2,34) | -45,56 | 0,88 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.950 | +50 (+0,39) | 10,00 | 1,08 |
| BSI | 41.100 | -120 (-2,83) | 21,44 | 1,93 |
| BVS | 33.560 | -140 (-0,42) | 9,83 | 0,94 |
| CSI | 27.440 | -160 (-0,58) | 68,28 | 2,61 |
| CTS | 35.650 | -265 (-6,91) | 13,28 | 2,89 |
| DSC | 15.950 | +15 (+0,94) | 15,21 | 1,49 |
| EVS | 6.178 | -122 (-1,94) | 51,73 | 0,53 |
| FTS | 34.300 | -70 (-2,00) | 28,44 | 2,90 |
| HAC | 9.968 | -432 (-4,15) | 7,27 | 0,96 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu