CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 120.228 | -2.672 (-2,17) | 26,07 | 4,58 |
ASG | 18.950 | +20 (+1,06) | 48,22 | 0,85 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.600 | 0 (0,00) | 63,35 | 1,23 |
CDN | 31.572 | -428 (-1,34) | 10,51 | 1,79 |
CIA | 9.707 | +207 (+2,18) | 19,87 | 0,52 |
CLL | 37.800 | 0 (0,00) | 12,97 | 2,14 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 3.900 | 0 (0,00) | 87,14 | 0,00 |
CQN | 28.667 | -333 (-1,15) | 18,02 | 2,26 |
DDH | 18.900 | 0 (0,00) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.249 | -151 (-2,36) | 12,21 | 0,44 |
DNL | 25.500 | 0 (0,00) | 14,97 | 1,84 |
DS3 | 5.271 | +71 (+1,37) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 77.300 | 0 (0,00) | 9,39 | 2,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu