CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/08/2024 | ILB: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
31/07/2024 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
26/07/2024 | ILB: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
19/04/2024 | ILB: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | ILB: Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/03/2024 | ILB: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
31/01/2024 | ILB: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | ILB: Thông báo về ngày ĐKCC trả cổ tức 2022 bằng tiền |
24/08/2023 | ILB: CBTT ngày ĐKCC để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 121.424 | +2.724 (+2,29) | 30,11 | 4,63 |
ASG | 18.450 | -5 (-0,27) | 46,95 | 0,82 |
CAG | 7.460 | -340 (-4,36) | -296,14 | 0,75 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 9.800 | 0 (0,00) | 53,52 | 1,04 |
CDN | 32.679 | +279 (+0,86) | 10,81 | 1,84 |
CLL | 36.250 | 0 (0,00) | 12,44 | 2,05 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.802 | +202 (+4,39) | 107,29 | 0,00 |
CQN | 31.260 | -640 (-2,01) | 19,65 | 2,46 |
DDH | 16.100 | 0 (0,00) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.320 | +20 (+0,38) | 10,44 | 0,38 |
DNL | 34.000 | 0 (0,00) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 5.052 | -48 (-0,94) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 79.900 | -110 (-1,35) | 9,70 | 2,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu