CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -13,27 | 0,00 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 6.800 | +3 (+0,44) | 41,00 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 32.900 | -20 (-0,60) | 16,66 | 2,34 |
BIG | 4.699 | -1 (-0,02) | 4,07 | 0,45 |
BLF | 2.200 | 0 (0,00) | 159,37 | 0,22 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,00 |
CAT | 16.421 | -179 (-1,08) | 4,62 | 0,92 |
CCA | 14.500 | 0 (0,00) | 7,17 | 0,85 |
CMX | 6.460 | +7 (+1,09) | 9,67 | 0,39 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.850 | -11 (-1,38) | 8,79 | 0,57 |
DBC | 25.600 | -10 (-0,38) | 6,22 | 1,13 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu