CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.460 | -2 (-0,21) | 140,61 | 0,49 |
ABT | 34.100 | -40 (-1,15) | 4,89 | 0,82 |
ACL | 13.000 | 0 (0,00) | 54,45 | 0,81 |
AGF | 2.800 | 0 (0,00) | -12,31 | 0,00 |
ANV | 35.300 | +45 (+1,29) | 111,51 | 1,65 |
APT | 4.000 | 0 (0,00) | -0,25 | 0,00 |
ASM | 13.350 | +55 (+4,29) | 21,35 | 0,57 |
ATA | 1.000 | 0 (0,00) | -53,53 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 28.850 | +5 (+0,17) | 153,95 | 2,17 |
BLF | 6.372 | +772 (+13,79) | -15,88 | 0,60 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,00 |
CAT | 18.563 | +163 (+0,89) | 6,94 | 1,13 |
CCA | 16.300 | 0 (0,00) | 63,93 | 1,02 |
CMX | 9.250 | -6 (-0,64) | 18,41 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu