CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | HWS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
23/07/2025 | HWS: Công bố thông tin về Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025. |
16/07/2025 | HWS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 |
07/07/2025 | HWS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
02/07/2025 | HWS: Thông báo Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
27/06/2025 | HWS: Thông báo Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
29/04/2025 | HWS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | HWS: Điều chỉnh loại chứng khoán |
14/04/2025 | HWS: Điều chỉnh loại chứng khoán |
08/04/2025 | HWS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.200 | 0 (0,00) | 9,66 | 1,20 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 0 | -65.000 (-100,00) | 20,11 | 2,34 |
BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
BWE | 47.800 | +25 (+0,52) | 13,58 | 1,88 |
BWS | 34.000 | 0 (0,00) | 13,15 | 3,14 |
CLW | 45.500 | 0 (0,00) | 12,93 | 2,36 |
CMW | 15.800 | 0 (0,00) | 15,13 | 1,42 |
CTW | 24.188 | +188 (+0,78) | 8,94 | 1,11 |
DKW | 12.000 | 0 (0,00) | 8,70 | 0,91 |
DNA | 30.436 | +3.436 (+12,73) | 10,56 | 1,95 |
DNN | 3.600 | 0 (0,00) | 1,47 | 0,25 |
GDW | 33.800 | -3.200 (-8,65) | 8,18 | 1,93 |
NBW | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,16 | 2,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu