CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/07/2025 | HWS: Thông báo Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
27/06/2025 | HWS: Thông báo Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
29/04/2025 | HWS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | HWS: Điều chỉnh loại chứng khoán |
14/04/2025 | HWS: Điều chỉnh loại chứng khoán |
08/04/2025 | HWS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | HWS: Công văn giải trình ý kiến của Kiểm toán ngoại trừ 03 năm liên tiếp. |
13/03/2025 | HWS: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/03/2025 | HWS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | HWS: Điều chỉnh thông tin tên tổ chức đăng ký chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 34.000 | 0 (0,00) | 12,74 | 1,58 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 24,28 | 1,49 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,74 |
BTW | 48.520 | +3.920 (+8,79) | 10,90 | 1,64 |
BWA | 10.200 | 0 (0,00) | 28,08 | 0,80 |
BWE | 48.600 | +60 (+1,25) | 17,60 | 2,02 |
BWS | 33.400 | 0 (0,00) | 13,17 | 2,97 |
CLW | 40.650 | 0 (0,00) | 11,85 | 1,97 |
CMW | 12.900 | 0 (0,00) | 14,20 | 1,11 |
CTW | 30.590 | -910 (-2,89) | 10,03 | 1,44 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 1,58 |
DNN | 1.300 | 0 (0,00) | 0,73 | 0,09 |
GDW | 0 | -33.200 (-100,00) | 9,18 | 1,67 |
NBW | 0 | -33.000 (-100,00) | 10,23 | 1,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu