Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Hùng Vương (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
25/05/2025 SBBS Không có 38500 38500
25/05/2025 SBS Không có 38500 38500
25/05/2025 VCSC Không có Không có Không có
25/05/2025 SBS Không có Không có Không có
25/05/2025 SBS Không có Không có Không có
21/12/2010 VCBS Không có Không có Không có
11/03/2010 MASC Mua 66000 Không có
13/01/2010 VDS Mua 68000 Không có
13/01/2010 SBBS Mua 78170 Không có
14/12/2009 OCSC Mua Không có Không có

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGF 2.171 -129 (-5,61) -8,88 0,00
ANV 14.850 +5 (+0,33) 24,27 1,35
APT 2.600 0 (0,00) -0,11 0,00
ASM 6.970 -4 (-0,57) 18,66 0,32
ATA 513 +13 (+2,60) -27,46 0,00
AVF 400 0 (0,00) -0,16 0,00
BAF 35.150 -15 (-0,42) 24,63 2,62
BLF 3.204 +4 (+0,13) 232,10 0,32
CAD 567 +67 (+13,40) -0,24 0,00
CAT 18.795 -205 (-1,08) 5,29 1,06
CCA 14.800 0 (0,00) 10,43 0,84
CMX 6.680 -3 (-0,44) 12,44 0,40
CNA 43.900 0 (0,00) -122,71 5,15
DAT 7.350 -47 (-6,01) 8,73 0,55
DBC 27.900 +30 (+1,08) 7,11 1,29
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Vũ Lê 5,25%
Phạm Thị Thu Hà 5,18%
Công ty Cổ phần Hùng Vương 2,62%
Công ty Chứng khoán Sài Gòn 2,42%
Lê Nam Thành 1,80%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2019 10/02/2020
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2019 04/11/2019
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2019 20/07/2019
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2019 06/05/2019
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2018 30/01/2019

Xem thêm

TOP