CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
13/06/2023 | HTW: Ngày 06/07/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Cấp nước Hà Tĩnh |
27/04/2023 | HTW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
11/04/2023 | HTW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2023 | HTW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
01/08/2022 | HTW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
10/05/2022 | HTW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
05/04/2022 | HTW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/03/2022 | HTW: Báo cáo thường niên 2021 |
28/02/2022 | HTW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
28/01/2022 | HTW: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 28.500 | -700 (-2,40) | 10,68 | 1,33 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 24,28 | 1,49 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,74 |
BTW | 0 | -37.100 (-100,00) | 8,25 | 1,24 |
BWA | 11.200 | 0 (0,00) | 30,83 | 0,88 |
BWE | 47.550 | -70 (-1,45) | 17,22 | 1,98 |
BWS | 33.800 | 0 (0,00) | 13,33 | 3,01 |
CLW | 40.650 | 0 (0,00) | 11,85 | 1,97 |
CMW | 12.800 | 0 (0,00) | 14,09 | 1,10 |
CTW | 31.200 | 0 (0,00) | 10,23 | 1,47 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 24.000 | 0 (0,00) | 9,66 | 1,51 |
DNN | 1.100 | +100 (+10,00) | 0,61 | 0,08 |
GDW | 0 | -33.100 (-100,00) | 9,15 | 1,66 |
NBW | 0 | -33.900 (-100,00) | 10,51 | 1,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu