CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.000 | 0 (0,00) | 9,59 | 1,19 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 29.490 | +3.790 (+14,75) | 27,03 | 2,73 |
| BTW | 0 | -54.000 (-100,00) | 16,70 | 1,94 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 45.000 | -65 (-1,42) | 11,56 | 1,65 |
| BWS | 33.686 | -514 (-1,50) | 12,79 | 2,90 |
| CLW | 42.800 | -320 (-6,95) | 12,17 | 2,22 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 25.000 | 0 (0,00) | 10,23 | 1,20 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 26.000 | 0 (0,00) | 9,02 | 1,67 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 0 | -37.100 (-100,00) | 8,68 | 2,05 |
| NBW | 31.150 | +950 (+3,15) | 11,28 | 1,99 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu