CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.100 | -25 (-3,40) | -14,60 | 0,37 |
ABS | 4.240 | -5 (-1,16) | 66,30 | 0,37 |
ABT | 42.000 | 0 (0,00) | 5,41 | 0,98 |
ACL | 11.950 | -5 (-0,41) | 53,72 | 0,75 |
AGF | 2.700 | 0 (0,00) | -18,74 | 0,00 |
ANV | 31.350 | +15 (+0,48) | 275,72 | 1,47 |
APT | 2.775 | -225 (-7,50) | -0,18 | 0,00 |
ASM | 9.040 | -8 (-0,87) | 16,10 | 0,42 |
ATA | 600 | -100 (-14,29) | -32,12 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 17.750 | -10 (-0,56) | 19,81 | 1,53 |
BLF | 4.300 | 0 (0,00) | 11,61 | 0,43 |
CAD | 501 | +1 (+0,20) | -0,10 | 0,00 |
CAT | 17.986 | +486 (+2,78) | 6,72 | 1,15 |
CCA | 14.700 | 0 (0,00) | 166,88 | 0,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu