CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 17/10/2025 | HNB: Thành lập địa điểm kinh doanh |
| 28/08/2025 | HNB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/08/2025 | HNB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/05/2025 | HNB: CBTT hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2025 |
| 27/05/2025 | HNB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/05/2025 | HNB: Ngày cuối cùng nhận cổ tức HNB năm 2024 bằng tiền |
| 16/04/2025 | HNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/03/2025 | HNB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | HNB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/01/2025 | HNB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 55.289 | +589 (+1,08) | 20,10 | 1,88 |
| ASG | 16.500 | 0 (0,00) | 35,90 | 0,72 |
| CAG | 6.073 | -327 (-5,11) | -156,94 | 0,58 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 13.000 | +400 (+3,17) | 14,92 | 1,13 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 32.942 | -58 (-0,18) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 9.328 | -172 (-1,81) | 26,77 | 0,54 |
| CLL | 30.600 | 0 (0,00) | 10,11 | 1,78 |
| CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.900 | 0 (0,00) | 43,97 | 0,00 |
| CQN | 31.364 | +64 (+0,20) | 16,95 | 2,34 |
| DDH | 8.700 | 0 (0,00) | 18,50 | 0,82 |
| DL1 | 5.797 | +397 (+7,35) | -22,84 | 0,46 |
| DNL | 30.000 | 0 (0,00) | 18,79 | 2,12 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu