CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/12/2025 | HNB: Thay đổi mẫu dấu của Công ty do cập nhật địa chỉ theo địa giới hành chính mới |
| 17/10/2025 | HNB: Thành lập địa điểm kinh doanh |
| 28/08/2025 | HNB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/08/2025 | HNB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/05/2025 | HNB: CBTT hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2025 |
| 27/05/2025 | HNB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/05/2025 | HNB: Ngày cuối cùng nhận cổ tức HNB năm 2024 bằng tiền |
| 16/04/2025 | HNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/03/2025 | HNB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | HNB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 49.203 | -797 (-1,59) | 16,56 | 2,64 |
| ASG | 16.950 | 0 (0,00) | 23,70 | 0,73 |
| CAG | 6.700 | -200 (-2,90) | -175,25 | 0,65 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.600 | -100 (-0,79) | 14,46 | 1,09 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.265 | +565 (+1,73) | 9,03 | 1,67 |
| CIA | 9.240 | +40 (+0,43) | 15,65 | 0,50 |
| CLL | 30.400 | -5 (-0,16) | 9,91 | 1,69 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.305 | +5 (+0,02) | 16,92 | 2,34 |
| DDH | 6.300 | 0 (0,00) | 13,40 | 0,59 |
| DL1 | 5.118 | +18 (+0,35) | -13,96 | 0,45 |
| DNL | 28.300 | 0 (0,00) | 17,72 | 2,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu