CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2021 | HBW: Ngày 04/06/2021, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Nước sạch Hòa Bình |
04/05/2021 | HBW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
02/04/2021 | HBW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2021 | HBW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
01/02/2021 | HBW: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
07/12/2020 | HBW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2020 |
20/11/2020 | HBW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/10/2020 | HBW: Thông báo về việc tạm hoãn tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2020 |
22/09/2020 | HBW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2020 |
01/09/2020 | HBW: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 27.000 | 0 (0,00) | 10,51 | 1,32 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 20,56 | 1,53 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 0 | -60.000 (-100,00) | 17,06 | 2,27 |
BWA | 11.800 | 0 (0,00) | 32,48 | 0,92 |
BWE | 47.950 | -5 (-0,10) | 13,62 | 1,89 |
BWS | 33.348 | -52 (-0,16) | 12,89 | 3,08 |
CLW | 54.000 | 0 (0,00) | 14,86 | 2,95 |
CMW | 16.000 | 0 (0,00) | 15,32 | 1,44 |
CTW | 27.850 | -150 (-0,54) | 10,29 | 1,28 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 25.500 | 0 (0,00) | 9,36 | 1,71 |
DNN | 2.800 | 0 (0,00) | 1,15 | 0,20 |
GDW | 0 | -39.000 (-100,00) | 9,44 | 2,23 |
NBW | 33.000 | 0 (0,00) | 10,02 | 2,09 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu