CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 21.272 | +1.272 (+6,36) | 6,72 | 1,03 |
ALT | 12.200 | -600 (-4,69) | 9,54 | 0,32 |
BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 10,92 | 2,02 |
DAD | 17.848 | -152 (-0,84) | 9,00 | 0,87 |
DAE | 0 | -14.900 (-100,00) | 8,79 | 0,69 |
DST | 8.979 | -321 (-3,45) | 163,29 | 0,72 |
EBS | 12.388 | -412 (-3,22) | 8,56 | 0,84 |
ECI | 9.500 | -1.000 (-9,52) | -35,09 | 0,51 |
EID | 26.053 | -147 (-0,56) | 5,39 | 0,83 |
FHS | 36.000 | 0 (0,00) | 7,89 | 2,16 |
HEV | 0 | -10.000 (-100,00) | 26,63 | 0,78 |
HTP | 2.000 | 0 (0,00) | -1,63 | 0,10 |
IBD | 6.500 | 0 (0,00) | 3,49 | 0,52 |
IHK | 17.100 | 0 (0,00) | -13,72 | 1,52 |
IN4 | 54.500 | 0 (0,00) | 6,46 | 1,11 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu