CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BST | 13.550 | -850 (-5,90) | 7,37 | 1,05 |
DAD | 17.966 | +166 (+0,93) | 7,12 | 0,97 |
DAE | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,02 | 0,67 |
DST | 3.589 | +89 (+2,54) | 75,13 | 0,29 |
EBS | 11.620 | +220 (+1,93) | 9,40 | 0,81 |
ECI | 0 | -24.500 (-100,00) | -6,19 | 1,31 |
EID | 24.970 | +1.270 (+5,36) | 5,12 | 0,89 |
EPH | 13.900 | 0 (0,00) | 3,15 | 0,82 |
FHS | 27.500 | -2.300 (-7,72) | 6,23 | 1,73 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.647 | -253 (-1,82) | 358,38 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0,00) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.500 | 0 (0,00) | 6,78 | 1,03 |
IN4 | 51.255 | -5.345 (-9,44) | 7,07 | 1,17 |
LBE | 0 | -26.100 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu