CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 12.350 | -5 (-0,40) | 43,31 | 0,76 |
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -12,21 | 0,00 |
ANV | 24.300 | -20 (-0,81) | 12,99 | 1,98 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 8.100 | -8 (-0,97) | 45,94 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.000 | +130 (+3,85) | 18,28 | 2,49 |
BLF | 2.500 | 0 (0,00) | 181,10 | 0,25 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,00 |
CAT | 19.082 | +82 (+0,43) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 17.900 | 0 (0,00) | 8,67 | 1,18 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.500 | -23 (-2,97) | 8,87 | 0,56 |
DBC | 33.850 | -65 (-1,88) | 7,14 | 1,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu