CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.310 | +11 (+1,52) | -25,34 | 0,39 |
ABT | 49.500 | +50 (+1,02) | 4,04 | 1,06 |
ACL | 12.000 | 0 (0,00) | 54,32 | 0,74 |
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -9,41 | 0,00 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BLF | 3.210 | -90 (-2,73) | 232,54 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.100 | +100 (+0,53) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 14.300 | 0 (0,00) | 11,20 | 0,92 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.430 | +5 (+0,67) | 8,83 | 0,56 |
DBC | 33.550 | -45 (-1,32) | 8,55 | 1,55 |
DMN | 6.472 | +272 (+4,39) | -30,88 | 0,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu