CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/02/2022 | GTN: Thông báo ngày ĐKCC hoán đổi cổ phiếu |
25/01/2022 | GTN: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021 |
10/11/2021 | GTN: Link công bố tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
29/10/2021 | GTN: Thông báo ngày ĐKCC lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/10/2021 | GTN: Nghị quyết HĐQT về việc lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
30/07/2021 | GTN: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021 |
09/07/2021 | GTN: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2021 |
01/06/2021 | GTN: Đính chính Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021 |
12/04/2021 | GTN: Thông báo về việc ký kết hợp đồng sáp nhập GTN và VLC |
07/04/2021 | GTN: Báo cáo thường niên năm 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.310 | +11 (+1,52) | -25,34 | 0,39 |
ABT | 49.500 | +50 (+1,02) | 4,04 | 1,06 |
ACL | 12.000 | 0 (0,00) | 54,32 | 0,74 |
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -9,41 | 0,00 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ATA | 514 | +14 (+2,80) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BLF | 3.200 | 0 (0,00) | 232,54 | 0,32 |
CAD | 516 | +16 (+3,20) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.100 | 0 (0,00) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 14.200 | -100 (-0,70) | 11,20 | 0,92 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.430 | +5 (+0,67) | 8,83 | 0,56 |
DBC | 33.550 | -45 (-1,32) | 8,55 | 1,55 |
DMN | 5.930 | -570 (-8,77) | -30,88 | 0,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu