CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/07/2020 | GGS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
15/06/2020 | GGS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/06/2020 | GGS: Ngày 02/07/2020, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty Cổ phần Giống gia súc Hà Nội |
02/05/2019 | GGS: Trả cổ tức năm 2018 |
02/05/2019 | GGS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
17/04/2019 | GGS: Báo cáo thường niên 2018 |
11/04/2019 | GGS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2019 | GGS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
23/03/2019 | GGS: Công bố thông tin về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 |
18/02/2019 | GGS: CBTT Giấy chứng nhận ĐKDN thay đổi lần thứ 7 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -12,08 | 0,00 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 8.710 | +46 (+5,57) | 47,74 | 0,39 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.150 | +5 (+0,14) | 17,29 | 2,43 |
BIG | 5.200 | +200 (+4,00) | 4,51 | 0,50 |
BLF | 2.300 | 0 (0,00) | 166,61 | 0,23 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,00 |
CAT | 17.336 | -64 (-0,37) | 4,88 | 0,97 |
CCA | 16.812 | -188 (-1,11) | 8,24 | 1,11 |
CMX | 7.390 | +27 (+3,79) | 11,07 | 0,44 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 11.100 | +70 (+6,73) | 13,16 | 0,82 |
DBC | 29.300 | +15 (+0,51) | 7,12 | 1,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu