CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -16,91 | 0,00 |
ANV | 16.850 | +5 (+0,29) | 92,68 | 1,60 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ASM | 8.260 | +4 (+0,48) | 16,72 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 29.850 | -5 (-0,16) | 18,88 | 2,43 |
BLF | 3.711 | +111 (+3,08) | 10,02 | 0,37 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,13 | 0,00 |
CAT | 18.600 | 0 (0,00) | 6,95 | 1,19 |
CCA | 15.400 | 0 (0,00) | 23,12 | 0,91 |
CMX | 7.880 | 0 (0,00) | 11,09 | 0,47 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.350 | 0 (0,00) | 8,64 | 0,56 |
DBC | 27.200 | -15 (-0,54) | 10,04 | 1,35 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu