CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 29.000 | 0 (0,00) | 9,75 | 1,97 |
CPA | 7.400 | 0 (0,00) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 0 | -19.900 (-100,00) | 589,44 | 1,63 |
EPC | 12.200 | 0 (0,00) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0,00) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 0 | -9.200 (-100,00) | 52,89 | 0,73 |
IFS | 25.002 | +2 (+0,01) | 12,80 | 1,72 |
NAF | 22.300 | +20 (+0,90) | 14,43 | 1,24 |
PCF | 5.518 | +18 (+0,33) | 273,06 | 0,78 |
QHW | 33.000 | -2.000 (-5,71) | 7,15 | 0,97 |
SCD | 13.500 | 0 (0,00) | -1,63 | 0,00 |
SKH | 27.900 | +1.900 (+7,31) | 15,87 | 2,18 |
VCF | 287.500 | +290 (+1,01) | 15,73 | 3,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu