CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 19.720 | +220 (+1,13) | 15,86 | 1,65 |
DPD | 24.000 | 0 (0,00) | 30,71 | 2,20 |
DRG | 13.000 | 0 (0,00) | 21,32 | 1,10 |
DRI | 12.483 | +483 (+4,03) | 11,23 | 1,34 |
GER | 14.900 | 0 (0,00) | 38,55 | 1,30 |
HNP | 24.500 | 0 (0,00) | 20,30 | 0,95 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 13,11 | 0,82 |
LNC | 10.000 | 0 (0,00) | 102,76 | 0,98 |
NNG | 21.500 | 0 (0,00) | 15,94 | 1,44 |
NSG | 14.000 | 0 (0,00) | 43,15 | 1,28 |
PGN | 0 | -12.200 (-100,00) | 7,37 | 0,93 |
VTZ | 9.100 | 0 (0,00) | 7,38 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu