CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.040 | +1 (+0,11) | 35,45 | 0,54 |
BRC | 11.500 | +30 (+2,67) | 8,34 | 0,70 |
BRR | 16.052 | -548 (-3,30) | 13,39 | 1,32 |
DAG | 3.100 | -10 (-3,12) | -1,02 | 0,37 |
DPR | 29.300 | -55 (-1,84) | 14,64 | 0,82 |
DRG | 7.200 | 0 (0,00) | 441,24 | 0,69 |
DRI | 6.977 | -23 (-0,33) | 7,17 | 1,06 |
DTT | 20.800 | 0 (0,00) | 20,80 | 1,33 |
GER | 7.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,60 |
GVR | 19.600 | +30 (+1,55) | 33,61 | 1,42 |
HCD | 7.500 | +8 (+1,07) | 6,71 | 0,62 |
HII | 5.260 | -1 (-0,18) | -20,29 | 0,41 |
HNP | 20.900 | 0 (0,00) | 13,50 | 0,79 |
HRC | 48.800 | -320 (-6,15) | 138,37 | 2,73 |
IRC | 7.900 | 0 (0,00) | -10,08 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu