CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 11.700 | +15 (+1,29) | 35,52 | 0,72 |
BRC | 11.800 | +15 (+1,28) | 7,92 | 0,68 |
BRR | 21.700 | 0 (0,00) | 17,55 | 1,80 |
DAG | 5.310 | +3 (+0,56) | 32,91 | 0,46 |
DPR | 60.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,85 |
DRG | 7.100 | 0 (0,00) | 37,55 | 0,63 |
DRI | 8.884 | +84 (+0,95) | 12,09 | 1,11 |
DTT | 14.400 | +10 (+0,69) | 13,27 | 0,90 |
GER | 8.900 | 0 (0,00) | 4,94 | 0,69 |
GVR | 18.550 | -20 (-1,06) | 22,39 | 1,37 |
HCD | 7.690 | +9 (+1,18) | 8,53 | 0,57 |
HII | 5.440 | +2 (+0,36) | -9,50 | 0,44 |
HNP | 20.900 | 0 (0,00) | 13,50 | 0,79 |
HRC | 51.200 | 0 (0,00) | 160,87 | 2,82 |
IRC | 8.200 | 0 (0,00) | 14,41 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu