CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.300 | 0 (0,00) | 20,79 | 1,06 |
ACE | 35.700 | 0 (0,00) | 7,32 | 1,53 |
ADP | 28.600 | +5 (+0,17) | 7,27 | 2,42 |
BDT | 7.476 | +176 (+2,41) | 31,46 | 0,53 |
BHC | 2.000 | 0 (0,00) | 19,95 | 0,00 |
BMP | 132.500 | -50 (-0,37) | 10,67 | 3,69 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,62 | 0,00 |
BTD | 18.700 | 0 (0,00) | 14,83 | 0,48 |
BTN | 2.700 | -100 (-3,57) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.650 | +5 (+0,28) | 554,01 | 0,49 |
CCM | 48.100 | 0 (0,00) | 4,41 | 0,63 |
CDG | 2.200 | 0 (0,00) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0,00) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 7.600 | 0 (0,00) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.000 | -200 (-0,90) | 7,60 | 1,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu