CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.000 | 0 (0,00) | 8,19 | 1,75 |
| BCC | 7.689 | +89 (+1,17) | 25,90 | 0,54 |
| BDT | 9.108 | +8 (+0,09) | 112,82 | 0,64 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.500 | 0 (0,00) | 12,12 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| BTS | 5.205 | -95 (-1,79) | -7,62 | 0,62 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.100 | -100 (-3,13) | 17,32 | 0,35 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| CLH | 21.048 | -52 (-0,25) | 6,18 | 1,41 |
| DHA | 56.900 | -60 (-1,04) | 8,51 | 1,78 |
| DNP | 19.000 | -900 (-4,52) | 38,60 | 0,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu