CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.050 | -5 (-0,35) | 21,97 | 1,12 |
ACE | 37.313 | +313 (+0,85) | 7,66 | 1,60 |
ADP | 28.200 | -30 (-1,05) | 7,17 | 2,39 |
BDT | 7.137 | -63 (-0,88) | 30,03 | 0,50 |
BHC | 2.000 | 0 (0,00) | 19,95 | 0,00 |
BMP | 125.600 | -120 (-0,94) | 10,11 | 3,50 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,62 | 0,00 |
BTD | 19.900 | 0 (0,00) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.700 | 0 (0,00) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.400 | 0 (0,00) | 546,16 | 0,48 |
CCM | 50.500 | 0 (0,00) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0,00) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.050 | +50 (+1,67) | 34,37 | 0,36 |
CHC | 6.700 | 0 (0,00) | 123,74 | 0,55 |
CRC | 6.800 | -14 (-2,01) | 4,93 | 0,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu