CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.930 | +130 (+0,16) | 21,60 | 3,62 |
ASG | 19.050 | -125 (-6,15) | 365,66 | 0,78 |
CCP | 23.600 | 0 (0,00) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 6.600 | -1.100 (-14,29) | 28,16 | 0,68 |
CDN | 26.500 | +100 (+0,38) | 9,18 | 1,48 |
CIA | 9.852 | -348 (-3,41) | 33,53 | 0,60 |
CLL | 39.950 | +95 (+2,43) | 14,03 | 2,20 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.400 | 0 (0,00) | -114,80 | 0,00 |
CQN | 28.216 | +316 (+1,13) | 19,27 | 2,17 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.793 | -107 (-2,74) | 9,82 | 0,30 |
DNL | 28.100 | 0 (0,00) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.900 | +100 (+2,08) | 18,48 | 0,63 |
DVP | 73.000 | +20 (+0,27) | 10,27 | 2,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu