CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/08/2017 | PNSC | Không có | 5392 | 5392 | |
16/11/2009 | VDS | Giữ | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2024 | DIC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/01/2024 | DIC: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/01/2024 | DIC: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
30/10/2023 | DIC: Công bố thông tin Hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính giữa niên độ 6 tháng đầu năm 2023 |
24/10/2023 | DIC: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu DIC |
24/10/2023 | DIC: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
03/08/2023 | “Ém” thông tin, DIC bị xử phạt |
01/08/2023 | DIC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | DIC: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | DIC: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0,00) | 3.682,10 | 0,38 |
ALV | 3.904 | -196 (-4,78) | 5,12 | 0,31 |
ATB | 602 | +2 (+0,33) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 6.030 | -11 (-1,79) | 114,08 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 3.089 | -111 (-3,47) | -2,07 | 1,27 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.680 | +1 (+0,14) | 15,58 | 0,55 |
C4G | 11.447 | -253 (-2,16) | 24,64 | 1,11 |
C92 | 3.668 | -32 (-0,86) | 497,40 | 0,32 |
CDC | 20.000 | 0 (0,00) | 25,80 | 1,26 |
CIG | 5.890 | +2 (+0,34) | 11,03 | 1,10 |
CII | 19.100 | -20 (-1,03) | 29,72 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu