CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
28/01/2022 | DAP: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
10/11/2021 | DAP: Thông báo đơn vị kiểm toán BCTC năm 2021 |
01/10/2021 | DAP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2021 | DAP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
06/05/2021 | DAP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/05/2021 | DAP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
15/04/2021 | DAP: Báo cáo thường niên 2020 |
07/04/2021 | DAP: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2021 | DAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2021 | DAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BAL | 11.762 | +162 (+1,40) | 25,39 | 0,84 |
BBH | 15.100 | 0 (0,00) | 13,53 | 0,40 |
BBS | 0 | -11.300 (-100,00) | 6,64 | 0,63 |
BPC | 11.400 | 0 (0,00) | 17,46 | 0,47 |
BTG | 7.680 | -720 (-8,57) | -6,97 | 0,51 |
BXH | 0 | -13.500 (-100,00) | 26,41 | 0,75 |
DPC | 0 | -20.400 (-100,00) | 191,28 | 0,91 |
HBD | 14.000 | 0 (0,00) | 6,31 | 0,88 |
HDO | 1.300 | +100 (+8,33) | -0,12 | 0,00 |
HKP | 32.300 | 0 (0,00) | 18,43 | 2,51 |
HPB | 17.900 | 0 (0,00) | 6,71 | 0,61 |
ILS | 28.000 | 0 (0,00) | -570,13 | 2,76 |
INN | 49.500 | -200 (-0,40) | 12,06 | 1,56 |
NHP | 1.600 | +200 (+14,29) | -0,60 | 0,26 |
PBP | 16.585 | -115 (-0,69) | 10,30 | 1,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu