CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 22.000 | -30 (-1,34) | 15,70 | 0,96 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 64.600 | -290 (-4,29) | 27,39 | 3,50 |
BII | 800 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 13.100 | -200 (-1,50) | 21,22 | 0,37 |
CCL | 8.750 | -5 (-0,56) | 9,01 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,24 | 0,00 |
CKG | 22.300 | -60 (-2,62) | 13,76 | 1,53 |
CLG | 600 | 0 (0,00) | -0,06 | 0,48 |
CRE | 8.690 | -1 (-0,11) | 1.621,21 | 0,72 |
D2D | 35.950 | -5 (-0,13) | 42,24 | 1,16 |
DIG | 30.450 | +195 (+6,84) | 107,56 | 2,33 |
DRH | 4.790 | +6 (+1,26) | -6,24 | 0,39 |
DTA | 5.000 | -10 (-1,96) | 37,27 | 0,44 |
DTD | 29.134 | -1.866 (-6,02) | 6,70 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu