CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | 0 (0,00) | 52,21 | 0,37 |
ABT | 64.800 | +100 (+1,56) | 4,23 | 1,56 |
ACL | 13.450 | -5 (-0,37) | 45,69 | 0,82 |
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -13,27 | 0,00 |
ANV | 30.300 | 0 (0,00) | 10,71 | 2,28 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 6.800 | 0 (0,00) | 41,00 | 0,31 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 32.750 | -15 (-0,45) | 16,59 | 2,33 |
BIG | 4.732 | +32 (+0,68) | 4,10 | 0,45 |
BLF | 2.200 | 0 (0,00) | 159,37 | 0,22 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,57 | 0,00 |
CAT | 16.430 | +30 (+0,18) | 4,62 | 0,92 |
CCA | 15.900 | +1.400 (+9,66) | 7,86 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu