CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2010 | VISC | Mua | 79000 | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/03/2024 | YBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | YBC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ năm 2024 |
18/01/2024 | YBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
13/07/2023 | YBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
08/05/2023 | YBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
09/03/2023 | YBC: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/02/2023 | YBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
09/05/2022 | YBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
07/04/2022 | YBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2022 | YBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.300 | +30 (+2,14) | 21,92 | 1,17 |
ACE | 34.825 | -175 (-0,50) | 7,14 | 1,49 |
ADP | 23.600 | 0 (0,00) | 9,29 | 1,90 |
BDT | 13.658 | +158 (+1,17) | 12,77 | 0,90 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 113.000 | +60 (+0,53) | 8,89 | 3,44 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 21.500 | 0 (0,00) | 13,90 | 0,55 |
BTN | 2.801 | +1 (+0,04) | -1,79 | 0,40 |
C32 | 18.000 | 0 (0,00) | 174,72 | 0,47 |
CCM | 39.925 | -75 (-0,19) | 4,67 | 0,59 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | 0 (0,00) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 26.200 | -100 (-0,38) | 6,67 | 1,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu