CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | VXP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/06/2025 | VXP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/05/2025 | VXP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/05/2025 | VXP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
25/04/2025 | VXP: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
02/04/2025 | VXP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/07/2024 | VXP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | VXP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/06/2024 | VXP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/05/2024 | VXP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.170 | +7 (+1,70) | -128,11 | 0,36 |
APP | 7.275 | +375 (+5,43) | -5,84 | 0,88 |
BFC | 45.700 | +70 (+1,55) | 6,79 | 1,64 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.228 | +128 (+0,75) | 7,31 | 0,83 |
CSV | 36.000 | +25 (+0,69) | 16,14 | 2,50 |
DCM | 34.050 | +25 (+0,73) | 12,14 | 1,71 |
DDV | 27.673 | -327 (-1,17) | 15,33 | 2,13 |
DGC | 103.900 | +20 (+0,19) | 12,63 | 2,76 |
DHB | 9.009 | -91 (-1,00) | -155,56 | 3,87 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 39.000 | +35 (+0,90) | 31,89 | 1,34 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0,00) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu