CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 40.950 | +150 (+0,37) | 8,18 | 1,75 |
| BDT | 9.105 | +105 (+1,17) | 112,79 | 0,64 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.500 | 0 (0,00) | 12,12 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| DHA | 57.500 | +80 (+1,41) | 8,60 | 1,80 |
| GMH | 8.600 | -5 (-0,57) | 9,33 | 0,77 |
| HT1 | 15.950 | -25 (-1,54) | 29,65 | 1,22 |
| HVX | 2.650 | -7 (-2,57) | -2,89 | 0,36 |
| LBM | 37.100 | 0 (0,00) | 11,76 | 2,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu