CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | -600 (-12,77) | 60,34 | 0,23 |
| ALV | 7.306 | +6 (+0,08) | 5,71 | 0,42 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.566 | +66 (+0,78) | 33,95 | 0,77 |
| C92 | 4.100 | 0 (0,00) | 26,90 | 0,35 |
| CC1 | 32.300 | -1.000 (-3,00) | 36,20 | 2,83 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HHV | 13.950 | +45 (+3,33) | 12,62 | 0,58 |
| HID | 7.320 | -55 (-6,98) | 10,29 | 0,53 |
| HTI | 23.600 | +10 (+0,42) | 4,19 | 1,01 |
| HU1 | 6.850 | 0 (0,00) | 11,01 | 0,46 |
| HUB | 15.400 | 0 (0,00) | 6,60 | 0,71 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu