CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.300 | -600 (-10,17) | 78,57 | 0,33 |
ALV | 11.417 | -383 (-3,25) | 5,41 | 0,68 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0,00) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.331 | +331 (+3,68) | 31,79 | 0,82 |
C92 | 3.956 | -44 (-1,10) | 25,95 | 0,34 |
CC1 | 30.917 | -1.483 (-4,58) | 55,96 | 2,80 |
CCV | 57.300 | 0 (0,00) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 13.150 | +15 (+1,15) | 12,07 | 0,55 |
HID | 3.010 | -4 (-1,31) | 158,52 | 0,26 |
HTI | 22.400 | 0 (0,00) | 4,35 | 1,01 |
HU1 | 6.240 | 0 (0,00) | 19,15 | 0,43 |
HUB | 17.700 | -30 (-1,66) | 8,91 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu