CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 14.500 | 0 (0,00) | 24,41 | 0,80 |
ALV | 3.685 | -215 (-5,51) | 3,72 | 0,29 |
ATB | 900 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,31 |
B82 | 700 | 0 (0,00) | 6,76 | 0,07 |
BAX | 70.100 | 0 (0,00) | 8,89 | 2,35 |
BHT | 14.700 | 0 (0,00) | -10,50 | 0,00 |
BMN | 9.900 | 0 (0,00) | 6,05 | 0,91 |
BOT | 3.215 | -185 (-5,44) | -3,37 | 0,73 |
C12 | 4.000 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,25 |
C4G | 11.433 | -667 (-5,51) | 14,97 | 1,02 |
C92 | 2.800 | 0 (0,00) | 14,40 | 0,24 |
L18 | 21.246 | -154 (-0,72) | 24,22 | 1,31 |
LCD | 0 | -26.700 (-100,00) | 3.485,82 | 1,30 |
LCG | 9.800 | -45 (-4,39) | 9,68 | 0,72 |
LCS | 0 | -2.200 (-100,00) | -0,25 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu