CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | 0 (0,00) | 60,77 | 0,23 |
| ALV | 6.698 | -402 (-5,66) | 5,23 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.821 | -79 (-4,16) | 0,42 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.550 | -150 (-1,72) | 33,88 | 0,77 |
| C92 | 4.300 | 0 (0,00) | 28,22 | 0,36 |
| CC1 | 32.200 | -300 (-0,92) | 36,09 | 2,82 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HU1 | 6.380 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,43 |
| HUB | 15.250 | 0 (0,00) | 6,53 | 0,70 |
| HVH | 13.400 | -25 (-1,83) | 17,46 | 1,01 |
| LCG | 10.250 | -5 (-0,48) | 18,10 | 0,79 |
| LGC | 52.100 | -390 (-6,96) | 12,61 | 1,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu