CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0,00) | 3.682,10 | 0,38 |
ALV | 4.100 | 0 (0,00) | 5,12 | 0,31 |
ATB | 600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 6.140 | +14 (+2,33) | 114,08 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 3.165 | -35 (-1,09) | -2,07 | 1,27 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.670 | -1 (-0,14) | 15,58 | 0,55 |
C4G | 11.650 | -50 (-0,43) | 24,64 | 1,11 |
C92 | 3.683 | +83 (+2,31) | 497,40 | 0,32 |
CDC | 20.000 | +5 (+0,25) | 25,80 | 1,26 |
CIG | 5.870 | 0 (0,00) | 11,03 | 1,10 |
CII | 19.300 | -20 (-1,02) | 29,72 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu