CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.500 | 0 (0,00) | 232,82 | 0,36 |
ALV | 7.034 | -66 (-0,93) | 4,32 | 0,47 |
ATB | 600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,26 |
BMN | 10.100 | 0 (0,00) | 7,45 | 0,93 |
BOT | 5.856 | +356 (+6,47) | 1,31 | 0,81 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.720 | -80 (-0,91) | 17,62 | 0,81 |
C92 | 3.821 | -79 (-2,03) | 115,80 | 0,33 |
CC1 | 17.326 | -174 (-0,99) | 26,21 | 1,37 |
CC4 | 12.117 | -483 (-3,83) | 41,26 | 0,94 |
HID | 2.740 | -5 (-1,79) | 9,42 | 0,23 |
HUB | 18.050 | 0 (0,00) | 7,42 | 0,78 |
HVH | 9.470 | -1 (-0,10) | 12,74 | 0,70 |
ICG | 7.800 | -100 (-1,27) | 390,80 | 0,50 |
INC | 0 | -29.200 (-100,00) | 203,34 | 2,54 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu