CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.100 | 0 (0,00) | 60,64 | 0,23 |
| ALV | 6.886 | -114 (-1,63) | 5,48 | 0,41 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.844 | -56 (-0,63) | 35,45 | 0,80 |
| C92 | 4.150 | +50 (+1,22) | 26,90 | 0,35 |
| CC1 | 31.000 | -1.000 (-3,13) | 35,87 | 2,80 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HTI | 23.450 | -15 (-0,63) | 4,19 | 1,01 |
| HU1 | 6.380 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,43 |
| HUB | 15.250 | +15 (+0,99) | 6,47 | 0,69 |
| HVH | 14.600 | -25 (-1,68) | 19,35 | 1,12 |
| LCG | 10.500 | +5 (+0,47) | 18,46 | 0,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu