CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.200 | 0 (0,00) | 61,20 | 0,23 |
| ALV | 6.214 | +14 (+0,23) | 4,82 | 0,36 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.445 | +145 (+1,75) | 33,04 | 0,75 |
| C92 | 4.066 | -234 (-5,44) | 28,22 | 0,36 |
| CC1 | 29.900 | 0 (0,00) | 33,51 | 2,62 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| HHV | 14.400 | +15 (+1,05) | 12,89 | 0,59 |
| HID | 9.160 | +59 (+6,88) | 12,04 | 0,62 |
| HTI | 24.050 | +5 (+0,20) | 4,26 | 1,03 |
| HU1 | 6.600 | 0 (0,00) | 10,60 | 0,44 |
| HUB | 15.700 | 0 (0,00) | 6,73 | 0,72 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu