CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | 0 (0,00) | 227,42 | 0,37 |
ALV | 5.878 | -222 (-3,64) | 3,58 | 0,39 |
ATB | 600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 6.120 | 0 (0,00) | -24,92 | 0,69 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.401 | +1 (+0,04) | -1,96 | 1,40 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.090 | +4 (+0,66) | 26,60 | 0,50 |
C4G | 8.142 | +142 (+1,77) | 14,20 | 0,75 |
C92 | 3.700 | 0 (0,00) | 110,17 | 0,32 |
CC1 | 13.994 | -6 (-0,04) | 18,42 | 1,14 |
CDC | 17.250 | 0 (0,00) | 22,26 | 1,09 |
CIG | 7.880 | +8 (+1,02) | 57,33 | 1,59 |
CII | 14.700 | 0 (0,00) | 11,78 | 0,50 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu