CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 90,51 | 0,35 |
ALV | 6.467 | +267 (+4,31) | 5,05 | 0,37 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 36.500 | -500 (-1,35) | 9,54 | 1,31 |
BOT | 2.100 | 0 (0,00) | 0,49 | 0,33 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.135 | -65 (-0,79) | 28,06 | 0,74 |
C69 | 11.396 | -104 (-0,90) | 18,36 | 0,81 |
C92 | 4.011 | -89 (-2,17) | 26,32 | 0,34 |
CC1 | 30.500 | 0 (0,00) | 52,85 | 2,65 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
CMS | 7.079 | -21 (-0,30) | 29,27 | 0,64 |
CSC | 18.602 | +2 (+0,01) | 47,46 | 0,82 |
CX8 | 9.800 | 0 (0,00) | 49,20 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu