CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2015 | PNSC | Không có | 12000 | 12500 | |
12/06/2013 | DASC | Không có | Không có | Không có | |
22/06/2010 | HBS | Mua | 41000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 36.550 | +70 (+1,92) | 13,01 | 1,29 |
DLG | 2.310 | +1 (+0,43) | 3,31 | 0,87 |
FRC | 25.000 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,46 |
FRM | 7.400 | 0 (0,00) | 16,23 | 0,63 |
GTA | 9.800 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,59 |
MDF | 7.100 | +600 (+9,23) | 26,45 | 0,61 |
PIS | 9.400 | 0 (0,00) | 4,78 | 0,57 |
PTB | 53.500 | +20 (+0,37) | 9,12 | 1,16 |
SAV | 16.100 | 0 (0,00) | 6,26 | 1,01 |
TMW | 30.000 | 0 (0,00) | 3,42 | 1,12 |
TQN | 13.500 | 0 (0,00) | 2,35 | 0,21 |
TTF | 2.540 | -2 (-0,78) | 178,28 | 2,52 |
VIF | 0 | -15.700 (-100,00) | 22,16 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu