CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2015 | PNSC | Không có | 12000 | 12500 | |
12/06/2013 | DASC | Không có | Không có | Không có | |
22/06/2010 | HBS | Mua | 41000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 40.400 | -5 (-0,12) | 14,50 | 1,46 |
DLG | 2.100 | +8 (+3,96) | 2,98 | 0,83 |
FRC | 28.500 | 0 (0,00) | 233,57 | 0,58 |
FRM | 4.100 | 0 (0,00) | 4,27 | 0,35 |
GTA | 10.500 | +30 (+2,94) | 12,07 | 0,64 |
MDF | 8.200 | 0 (0,00) | 133,30 | 0,70 |
PIS | 12.400 | 0 (0,00) | 8,52 | 0,86 |
PTB | 62.100 | 0 (0,00) | 11,21 | 1,37 |
SAV | 20.750 | -5 (-0,24) | 9,46 | 1,36 |
TMW | 23.400 | 0 (0,00) | 10,80 | 1,22 |
TQN | 27.400 | 0 (0,00) | 16,24 | 0,46 |
TTF | 3.080 | +7 (+2,32) | 101,63 | 2,98 |
VIF | 16.986 | -14 (-0,08) | 16,55 | 1,19 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu