CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2025 | VHL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/09/2025 | VHL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/08/2025 | VHL: Quy chế nội bộ về quản trị |
11/08/2025 | VHL: Quyết định về việc chuyển từ diện bị kiểm soát sang diện bị cảnh báo và Thông báo tình trạng chứng khoán |
31/07/2025 | VHL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
17/04/2025 | VHL: Giải trình tình trạng chứng khoán |
25/03/2025 | VHL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/03/2025 | VHL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | VHL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | VHL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.887 | +287 (+0,71) | 8,17 | 1,74 |
BDT | 9.309 | +9 (+0,10) | -40,15 | 0,66 |
BHC | 1.500 | 0 (0,00) | 22,42 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -4,26 | 0,00 |
BTD | 16.200 | -100 (-0,61) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 39.000 | 0 (0,00) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
CHC | 7.200 | 0 (0,00) | 40,84 | 0,58 |
DHA | 51.700 | -30 (-0,57) | 9,46 | 1,66 |
DXV | 4.050 | 0 (0,00) | -13,29 | 0,41 |
FCM | 4.140 | +4 (+0,97) | 9,71 | 0,35 |
GMH | 8.900 | +11 (+1,25) | 11,61 | 0,82 |
HDA | 5.977 | +77 (+1,31) | 6,31 | 0,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu