CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.850 | +150 (+0,39) | 19,60 | 2,20 |
| AMP | 14.475 | -525 (-3,50) | 47,84 | 0,92 |
| BCP | 11.000 | 0 (0,00) | 191,96 | 1,90 |
| BIO | 12.100 | 0 (0,00) | 13,05 | 1,04 |
| CDP | 11.041 | +441 (+4,16) | 7,10 | 0,89 |
| CNC | 33.400 | 0 (0,00) | 10,54 | 1,99 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 49.000 | -50 (-1,01) | 15,72 | 2,71 |
| DBM | 28.600 | 0 (0,00) | 19,87 | 0,82 |
| DBT | 11.350 | -5 (-0,43) | 16,27 | 0,84 |
| DCL | 40.050 | -10 (-0,24) | 84,10 | 1,93 |
| DDN | 7.297 | +97 (+1,35) | -192,57 | 0,57 |
| DHD | 32.981 | +181 (+0,55) | 23,72 | 2,44 |
| DHG | 102.000 | -100 (-0,97) | 14,53 | 3,34 |
| DHT | 71.893 | -1.107 (-1,52) | 99,05 | 5,99 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu