CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 37.928 | -372 (-0,97) | 19,25 | 2,15 |
| AMP | 15.456 | -544 (-3,40) | 51,08 | 0,99 |
| BCP | 11.600 | 0 (0,00) | 202,43 | 2,00 |
| BIO | 12.493 | +1.593 (+14,61) | 13,47 | 1,07 |
| CDP | 12.059 | -141 (-1,16) | 7,76 | 0,98 |
| CNC | 32.000 | 0 (0,00) | 10,10 | 1,91 |
| DAN | 36.600 | 0 (0,00) | 12,75 | 0,94 |
| DBD | 48.450 | -40 (-0,81) | 15,54 | 2,68 |
| DBM | 26.800 | 0 (0,00) | 18,62 | 0,77 |
| DBT | 11.200 | +5 (+0,44) | 16,05 | 0,83 |
| DCL | 42.450 | -35 (-0,81) | 89,14 | 2,04 |
| DDN | 6.803 | -397 (-5,51) | -179,54 | 0,53 |
| DHD | 34.100 | 0 (0,00) | 24,53 | 2,52 |
| DHG | 101.400 | 0 (0,00) | 14,44 | 3,32 |
| DHT | 70.319 | -1.481 (-2,06) | 97,28 | 5,88 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu