CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2025 | VCX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | VCX: Ký hợp động kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
13/05/2025 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/05/2025 | VCX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | VCX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | VCX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | VCX: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
24/01/2025 | VCX: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | VCX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/08/2024 | VCX: Quy chế công bố thông tin |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.887 | +287 (+0,71) | 8,10 | 1,73 |
BDT | 9.309 | +9 (+0,10) | -39,95 | 0,66 |
BHC | 1.500 | 0 (0,00) | 22,42 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -4,26 | 0,00 |
BTD | 16.200 | -100 (-0,61) | 11,26 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 39.000 | 0 (0,00) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
CHC | 7.200 | 0 (0,00) | 40,84 | 0,58 |
DHA | 51.700 | -30 (-0,57) | 9,51 | 1,67 |
DXV | 4.050 | 0 (0,00) | -13,29 | 0,41 |
FCM | 4.140 | +4 (+0,97) | 9,62 | 0,35 |
GMH | 8.900 | +11 (+1,25) | 11,47 | 0,81 |
HDA | 5.977 | +77 (+1,31) | 6,11 | 0,45 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu