CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | VCS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | VCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | VCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | VCS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | VCS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/11/2023 | VCS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/11/2023 | Vicostone (VCS) chốt quyền trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 20% |
21/11/2023 | VCS: Công bố Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
17/08/2023 | VCS: Vicostone công bố Báo cáo Phát triển bền vững năm 2022 |
31/07/2023 | VCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.400 | -85 (-5,96) | 20,24 | 1,09 |
ACE | 36.000 | -100 (-0,28) | 7,39 | 1,54 |
ADP | 25.000 | +100 (+4,16) | 7,98 | 1,86 |
BDT | 12.583 | -217 (-1,70) | 11,76 | 0,83 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 105.300 | -790 (-6,97) | 8,28 | 3,20 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 21.200 | 0 (0,00) | 16,81 | 0,55 |
BTN | 2.600 | 0 (0,00) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.200 | -5 (-0,28) | -9,58 | 0,48 |
CCM | 34.000 | -4.000 (-10,53) | 3,12 | 0,45 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.747 | -53 (-1,89) | 30,96 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 23.807 | -593 (-2,43) | 6,11 | 1,46 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu