CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.781 | -19 (-0,22) | 12,66 | 0,63 |
ACB | 22.550 | +10 (+0,44) | 6,99 | 1,33 |
BAB | 11.995 | -205 (-1,68) | 10,94 | 0,94 |
BVB | 13.405 | -195 (-1,43) | 23,82 | 1,21 |
CTG | 45.000 | 0 (0,00) | 9,36 | 1,57 |
HDB | 24.350 | +15 (+0,61) | 6,11 | 1,39 |
KLB | 17.897 | -203 (-1,12) | 6,46 | 0,95 |
LPB | 33.300 | +15 (+0,45) | 9,99 | 2,17 |
MBB | 26.450 | -15 (-0,56) | 6,53 | 1,31 |
MSB | 12.850 | -5 (-0,38) | 5,98 | 0,88 |
NAB | 14.800 | +44 (+2,45) | 5,27 | 1,00 |
NVB | 15.521 | +21 (+0,14) | -1,89 | 2,95 |
OCB | 12.800 | +10 (+0,78) | 10,76 | 0,97 |
PGB | 14.090 | +90 (+0,64) | 22,39 | 1,17 |
SGB | 12.823 | -77 (-0,60) | 44,53 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu