CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/04/2010 | TLSC | Mua | 100000 | Không có | |
14/04/2010 | TLSC | Mua | 100000 | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | VC1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/03/2024 | VC1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | VC1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | VC1: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/01/2024 | VC1: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
22/08/2023 | VC1: Đưa cổ phiếu vào danh sách không được giao dịch ký quỹ |
31/07/2023 | VC1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
27/03/2023 | VC1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
13/03/2023 | VC1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/02/2023 | VC1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0,00) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.000 | 0 (0,00) | 3,05 | 0,33 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 5.820 | -2 (-0,34) | 261,46 | 0,61 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.679 | +79 (+3,04) | -1,91 | 1,02 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.680 | +17 (+3,08) | 13,99 | 0,47 |
C4G | 9.658 | +58 (+0,60) | 23,87 | 0,92 |
C92 | 3.600 | +300 (+9,09) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.600 | +10 (+0,51) | 50,32 | 1,27 |
CIG | 4.600 | +5 (+1,09) | -20,15 | 0,94 |
CII | 16.000 | +40 (+2,56) | 24,64 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu