CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.110 | 0 (0,00) | -0,84 | 0,40 |
| APP | 4.817 | -283 (-5,55) | -3,87 | 0,58 |
| BFC | 42.700 | +20 (+0,47) | 7,15 | 1,50 |
| BT1 | 10.940 | +140 (+1,30) | 8,41 | 0,59 |
| CPC | 17.600 | +300 (+1,73) | 9,49 | 0,86 |
| CSV | 27.300 | -60 (-2,15) | 13,40 | 1,88 |
| DCM | 32.700 | 0 (0,00) | 9,14 | 1,64 |
| DDV | 25.987 | +787 (+3,12) | 6,86 | 1,79 |
| DGC | 68.500 | +330 (+5,06) | 8,26 | 1,62 |
| DHB | 7.537 | +137 (+1,85) | 69,48 | 3,54 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.250 | -15 (-0,66) | 18,35 | 1,33 |
| HPH | 10.500 | 0 (0,00) | -18,20 | 0,92 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| HVT | 28.643 | -157 (-0,55) | 7,55 | 1,63 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu