CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.207 | +2.007 (+6,05) | 16,30 | 2,05 |
AMP | 25.900 | 0 (0,00) | 92,03 | 1,72 |
BCP | 10.400 | 0 (0,00) | -11,03 | 1,81 |
BIO | 18.200 | 0 (0,00) | 25,87 | 1,59 |
CDP | 12.000 | 0 (0,00) | 23,52 | 1,07 |
CNC | 27.500 | -2.000 (-6,78) | 7,92 | 1,73 |
DAN | 24.400 | -4.100 (-14,39) | 6,69 | 0,72 |
DBD | 56.100 | -10 (-0,17) | 15,61 | 2,93 |
DBM | 25.500 | 0 (0,00) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.550 | +20 (+1,61) | 12,90 | 0,83 |
DCL | 24.100 | 0 (0,00) | 28,52 | 1,21 |
DDN | 8.000 | 0 (0,00) | 98,44 | 0,62 |
DHD | 29.100 | 0 (0,00) | 18,85 | 1,41 |
DHG | 116.400 | +10 (+0,08) | 14,49 | 3,14 |
DMC | 63.000 | 0 (0,00) | 11,94 | 1,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu