CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.600 | +700 (+14,29) | 78,67 | 0,31 |
ALV | 6.644 | -56 (-0,84) | 5,19 | 0,39 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0,00) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.017 | -183 (-1,99) | 31,10 | 0,82 |
C92 | 4.182 | -18 (-0,43) | 27,44 | 0,35 |
CC1 | 30.389 | -411 (-1,33) | 52,65 | 2,63 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
HAS | 7.440 | 0 (0,00) | -11,25 | 0,46 |
HHV | 15.750 | -5 (-0,31) | 14,62 | 0,66 |
HID | 3.310 | -3 (-0,89) | 172,03 | 0,28 |
HTI | 23.550 | -20 (-0,84) | 4,58 | 1,06 |
HU1 | 5.890 | -41 (-6,50) | 18,08 | 0,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu